THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 6 NĂM HỌC 2016 – 2017
(Từ tuần 28 đến 37)
Thứ | Tiết | 6A | GV dạy | 6B | GV dạy |
1 | Toán | Lê | Toán | Hường | |
HAI | 2 | Tin | Phương | Sử | Thái |
3 | Lý | Hà | Văn | Thắng | |
4 | Sử | Thái | Lý | Hà | |
1 | Văn | Nga | Sinh | Lê | |
2 | Văn | Nga | Toán | Hường | |
BA | 3 | Anh | Thuận | TD | Hường |
4 | Địa | Thắng | CN | Hải | |
5 | CN | Hường | Địa | Thắng | |
1 | Toán | Lê | Toán | Hường | |
TƯ | 2 | CN | Hường | Tin | Phương |
3 | Anh | Thuận | Nhạc | Minh | |
4 | Nhạc | Minh | Anh | Thuận | |
1 | GD | Huyền | Toán | Hường | |
2 | Hoạ | Thái | GD | Huyền | |
NĂM | 3 | Anh | Thuận | Hoạ | Thái |
4 | Văn | Nga | Tin | Phương | |
5 | Tin | Phương | Anh | Thuận | |
1 | Toán | Lê | Văn | Thắng | |
2 | Văn | Nga | Văn | Thắng | |
SÁU | 3 | Sinh | Trình | Sinh | Lê |
4 | TD | Hải | Anh | Thuận | |
1 | Sinh | Trình | TD | Hải | |
BẢY | 2 | TD | Hải | CN | Hường |
3 | Toán | Lê | Văn | Thắng | |